Characters remaining: 500/500
Translation

thịnh thế

Academic
Friendly

Từ "thịnh thế" trong tiếng Việt có nghĩa là "thời thịnh vượng" hoặc "thời kỳ phát triển mạnh mẽ". Đây một từ thường được sử dụng để chỉ những giai đoạn xã hội, kinh tế, văn hóa hay một lĩnh vực nào đó đangtrong tình trạng phát triển tốt nhất, mang lại nhiều thành công hạnh phúc cho con người.

Cách sử dụng từ "thịnh thế":
  1. Sử dụng trong câu:

    • "Thời kỳ Trần được coi thịnh thế của văn hóa Việt Nam." (Ở đây, "thịnh thế" chỉ giai đoạn phát triển mạnh mẽ của văn hóa trong lịch sử Việt Nam.)
    • "Doanh nghiệp của chúng tôi đangtrong thịnh thế, với doanh thu tăng trưởng liên tục." (Trong câu này, "thịnh thế" ám chỉ rằng doanh nghiệp đang phát triển rất tốt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi đất nước bước vào thịnh thế, người dân cơ hội nâng cao đời sống." (Ở đây, "thịnh thế" không chỉ nói đến sự phát triển kinh tế còn liên quan đến đời sống con người.)
    • "Những thịnh thế trong lịch sử thường gắn liền với các nhà lãnh đạo tài ba." (Câu này nhấn mạnh mối liên hệ giữa thời kỳ phát triển khả năng lãnh đạo.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "thịnh vượng" có thể được coi một từ gần nghĩa. "Thịnh vượng" thường được dùng để chỉ sự phát triển về kinh tế hoặc sự giàu có.
  • Từ đồng nghĩa: Các từ như "phồn thịnh," "hưng thịnh" cũng ý nghĩa tương tự, chỉ sự phát triển mạnh mẽ thành công.
  • Từ liên quan: "Thịnh" (điểm mạnh, phát triển) "thế" (thời kỳ, tình trạng).
Phân biệt với từ gần giống:
  • "Thịnh thế" "thịnh vượng" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "thịnh thế" thường nhấn mạnh về một khoảng thời gian cụ thể, trong khi "thịnh vượng" có thể chỉ tình trạng chung không cần xác định thời gian cụ thể.
  1. Thời thịnh vượng.

Comments and discussion on the word "thịnh thế"